методика
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
методика gc
- (преподавания) phương pháp giảng dạy, lý luận dạy.
- (выполнения чего-л. ) hệ phương pháp, phương pháp hệ, phương pháp luận, phương pháp.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)