мечтать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
мечтать Thể chưa hoàn thành
- Ước mơ, mơ ước; (сильно желать) ước ao, ước mong, mong ước, mong muốn, khát khao; (о чём-л. несбыточном) mơ màng, mơ mòng, mơ mộng.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)