минировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của минировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | minírovat' |
khoa học | minirovat' |
Anh | minirovat |
Đức | minirowat |
Việt | minirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]минировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "минировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)