Bước tới nội dung

многолетний

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

многолетний

  1. (Trong) Nhiều năm, lâu năm, lâu đời.
    многолетная безупречная работа — công tác rất tốt trong nhiều năm
  2. (бот.) Sống dai, sống lâu, lâu năm, lưu niên.
    многолетнийее растение — cây lưu niên, cây lâu năm

Tham khảo

[sửa]