молчать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của молчать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | molčát' |
khoa học | molčat' |
Anh | molchat |
Đức | moltschat |
Việt | moltrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
молчать Thể chưa hoàn thành
- Im lặng, lặng thinh, làm thinh, ngậm thinh, im.
- молчать! — hãy im đi!, câm mồm đi!, câm họng!, câm miệng!
- (скрывать) che đậy, giấu giếm.
- перен. — (безропотно терпеть что-л.) — nhẫn nhục chịu đựng, nhịn nhục chịu, không kêu ca oán thán
Tham khảo[sửa]
- "молчать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)