мутный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мутный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mútnyj |
khoa học | mutnyj |
Anh | mutny |
Đức | mutny |
Việt | mutny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]мутный
- (непрозрачный) đục, vẩn, vẩn đục, lầm, đục lầm, đục ngầu, đục vẩn.
- (потускневший) mờ, mờ đục.
- окна, мутные от дождя — các cửa sổ mờ đục vì mưa
- (не ясный, окутанный туманом) không rõ ràng, mờ mịt, lờ mờ, lù mù.
Tham khảo
[sửa]- "мутный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)