мученик
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
мученик gđ
- Người chịu chết vì nghĩa, người tuẫn tử, người tuẫn quốc, người tuẫn tiết, người chịu cực hình.
- (рел.) Người tuẫn giáo, người chịu chết vì đạo.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)