Bước tới nội dung

мятежный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

мятежный

  1. (Tham gia) Nổi loạn, phiến loạn, dấy loạn, bạo động.
    мятежное войско — đội quân [làm] binh biến, bộ đội nổi loạn
  2. (бурный) sôi nổi, hăng hái, mãnh liệt.
    мятежный характер — tính tình sôi nổi, tính khí mãnh liệt

Tham khảo

[sửa]