Bước tới nội dung

нагрудник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

нагрудник

  1. (Cái) Yếm; (детский) [cái] yếm dãi; (в латах) khải giáp, giáp che ngực; (пробковый) [cái] áo phao, yếm phao.

Tham khảo

[sửa]