нагрудник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нагрудник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagrúdnik |
khoa học | nagrudnik |
Anh | nagrudnik |
Đức | nagrudnik |
Việt | nagruđnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
нагрудник gđ
- (Cái) Yếm; (детский) [cái] yếm dãi; (в латах) khải giáp, giáp che ngực; (пробковый) [cái] áo phao, yếm phao.
Tham khảo[sửa]
- "нагрудник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)