Bước tới nội dung

надзиратель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

надзиратель

  1. Người theo dõi, giám sát viên, giám thị.
    тюремный надзиратель — người coi ngục, quản ngục, cai tù, ngục lại, ngục tốt

Tham khảo

[sửa]