надзирать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của надзирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadzirát' |
khoa học | nadzirat' |
Anh | nadzirat |
Đức | nadsirat |
Việt | nađdirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]надзирать Thể chưa hoàn thành ((за Т))
- Giám thị, giám sát, theo dõi, kiểm tra, kiểm soát, kiểm sát.
- надзирать за работами — theo dõi (giám sát) công việc
Tham khảo
[sửa]- "надзирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)