Bước tới nội dung

назойливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

назойливый

  1. Hay quấy rầy, hay làm phiền, hay quấy nhiễu, hay ám; (неотступный) ám ảnh mãi.
    назойливая мысль — ý nghĩ cứ ám ảnh mãi
    назойливая мелодия — âm điệu cứ vấn vương mãi
    что за назойливый человек! — người gì mà như quỷ ám thế!

Tham khảo

[sửa]