накрепко
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của накрепко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nákrepko |
khoa học | nakrepko |
Anh | nakrepko |
Đức | nakrepko |
Việt | nacrepco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]накрепко
- (Một cách) Chặt, chặt chẽ.
- накрепко закрыть — đóng chặt
- (thông tục) (решительно) [một cách] cương quyết, kiên quyết, dứt khoát.
- приказать накрепко — cương quyết ra lệnh
Tham khảo
[sửa]- "накрепко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)