налегке

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

налегке

  1. (без) багажа) không mang hành lý, đi người không.
    путешествовать налегке — đi du lịch không mang hành lý theo
  2. (в лёгкой одежде) mặc phong phanh, mặc quần áo mỏng.

Tham khảo[sửa]