Bước tới nội dung

налёт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

налёт

  1. (нападение) [trận cuộc] đột kích, tập kích, tập công, đột nhập, tấn công, đánh úp.
    налёт авиации — [trận] không kích, không tập, oanh kích, tập kích bằng không quân, tấn công bằng máy bay
    огневой налёт — [trận] bắn tập kích, tập kích bằng hỏa lực, hỏa công
    артиллерийский налёт — [trận] pháo kích
  2. (с целью грабеда) [vụ] cướp, cướp phá.
  3. (тонкий слой чего-л. ) lớp mỏng, lớp
  4. (на фруктах) [lớp] phấn, phấn quả.
    налёт пыли — lớp bụi
  5. (перен.) (оттенок) sắc thái.
    мед.:
    налёт в горле — màng mủ ở họng
    налёт на языке — màng trắng ở lưỡi, lưỡi bị trắng
    с налёта, с налёту — ngay lập tức, tức thì, ngay, nhanh chóng, dễ dàng
    ответить с налёта — trả lời ngay lập tức, đối đáp tức thì

Tham khảo

[sửa]