намереваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

намереваться Thể chưa hoàn thành ((+ инф.))

  1. Định, dự định, định bụng, định tâm, có ý định, chủ tâm; (сделать что-л. плохое) rắp tâm, lập tâm.

Tham khảo[sửa]