напевать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của напевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napevát' |
khoa học | napevat' |
Anh | napevat |
Đức | napewat |
Việt | napevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]напевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: напеть)
- тк. несов. — (петь вполголоса) — hát khe khẽ
- (В) (thông tục) (меллодию и т. п. ) hát phỏng theo.
- напеть мотив — hát phỏng theo nhạc điệu
- (В) (для звукозаписи) hát thu đĩa, hát thu dây, hát ghi âm.
- напеть арию на пластинку — hát thu đĩa một khúc ca kịch (a-ri-a)
- .
- напеть в уши — gièm pha, ton hót, ỏn thót, hót
Tham khảo
[sửa]- "напевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)