напирать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của напирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napirát' |
khoa học | napirat' |
Anh | napirat |
Đức | napirat |
Việt | napirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]напирать Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- (теснить) lấn, ép, dồn, xô, đánh lấn.
- противник напирал с фланга — quân địch đánh lấn từ bên sườn
- (на В) (делать упор) nhấn mạnh [vào], đặc biệt chú ý [đến].
Tham khảo
[sửa]- "напирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)