Bước tới nội dung

напоказ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

напоказ

  1. Để chưng bày, để trưng bày, để xem; (для видимости) để phô trương, để khoa trương, để khoe mẽ, để khoe.
    выставлять товары напоказ — chưng bày hàng hóa, bày hàng
    делать что-л. напоказ — làm cái gì để phô trương

Tham khảo

[sửa]