Bước tới nội dung

напоминание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

напоминание gt

  1. (действие) [sự] nhắc nhở, nhắc đến.
    при одном напоминании о... — chỉ mới nhắc đến... thì...
  2. (извещение) [giấy, bản] cáo thị, cáo tri, thông báo.

Tham khảo

[sửa]