напугаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của напугаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napúgat'sja |
khoa học | napugat'sja |
Anh | napugatsya |
Đức | napugatsja |
Việt | napugatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
напугаться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "напугаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)