наседать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

наседать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: насеть) ‚(на В)

  1. (оседая, скапливаться) lắng, đọng, lắng đọng, bám vào.
  2. (thông tục)(наваливаться) đè xuống; перен. — (требовать) kỳ kèo xin, nằng nặc đòi
    тк. несов. (thông tục) — (наступать, теснить) — đánh lấn, lấn ép, nống

Tham khảo[sửa]