настилать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của настилать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastilát' |
khoa học | nastilat' |
Anh | nastilat |
Đức | nastilat |
Việt | naxtilat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]настилать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: настлать) ‚(В, Р)
- (расстилать) trải, rải, lót, trải... ra, giải... ra, rải... ra.
- настилать ковры — trải thảm
- (плотно укладывать) lát, ráp, ghép.
- настилать доси — lát ván, ghép ván
- настилать брёвна — lát gỗ, ghép gỗ
Tham khảo
[sửa]- "настилать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)