Bước tới nội dung

настилать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

настилать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: настлать) ‚(В, Р)

  1. (расстилать) trải, rải, lót, trải... ra, giải... ra, rải... ra.
    настилать ковры — trải thảm
  2. (плотно укладывать) lát, ráp, ghép.
    настилать доси — lát ván, ghép ván
    настилать брёвна — lát gỗ, ghép gỗ

Tham khảo

[sửa]