настройщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của настройщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastrójščik |
khoa học | nastrojščik |
Anh | nastroyshchik |
Đức | nastroischtschik |
Việt | naxtroisic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
настройщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "настройщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)