натаскать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của натаскать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nataskát' |
khoa học | nataskat' |
Anh | nataskat |
Đức | nataskat |
Việt | nataxcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]натаскать Thể chưa hoàn thành
- (В, Р) mang đến, xách đến, kéo đến, vác đến, gánh đến, khiêng đến, khuân đến.
- (В) (thông tục) :
- натаскать к экзамену — dạy thúc... để thi, dạy kèm... để chuẩn bị thi
Tham khảo
[sửa]- "натаскать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)