Bước tới nội dung

невидный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

невидный

  1. (невидимый) không nom thấy được, vô hình.
  2. (thông tục) (незначительный) không quan trọng, không đáng kể.
  3. (thông tục) (некрасивый) không đẹp, không xinh, xoàng, thường.

Tham khảo

[sửa]