Bước tới nội dung

неграмотность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

неграмотность gc

  1. (Nạn, sự) Mù chữ, không biết chữ.
    ликвидация неграмотности — [sự] thanh toán nạn mù chữ, diệt dốt
  2. (в какой-л. области) [sự] không biết, dốt.
    техническая неграмотность — [sự] không biết về kĩ thuật
  3. (письма и т. п. ) [sự] sai ngữ pháp, dốt văn phạm, có lỗi ngữ pháp.
    неграмотность сочинения — bài luận sai ngữ pháp, [sự] dốt văn phạm của bài luận
  4. (перен.) (проекта и т. п. ) — [sự] không thạo, kém cỏi.
    неграмотность чертежа — [sự] kém cỏi của bản vẽ kỹ thuật

Tham khảo

[sửa]