неграмотный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tính từ[sửa]
неграмотный
- Mù chữ.
- (неумелый) không biết, dốt.
- (о письме и т. п. ) sai ngữ pháp, dốt văn phạm, không đúng văn phạm, có lỗi ngữ pháp.
- неграмотная речь — lối nói sai ngữ pháp (dốt văn phạm)
- (перен.) (о проекте и т. п. ) — không thạo, kém cỏi.
- в знач. сущ. м. — người mù chữ, người không biết chữ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)