неискоренимый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неискоренимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neiskorenímyj |
khoa học | neiskorenimyj |
Anh | neiskorenimy |
Đức | neiskorenimy |
Việt | neixcorenimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
неискоренимый
- Không trừ bỏ được, khó sửa chữa, khó trừ bỏ, thâm căn cố đế, nan trị.
- неискоренимые предрассудки — những thiên kiến khó trừ bỏ, những thành kiến thâm căn cố đế
Tham khảo[sửa]
- "неискоренимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)