Bước tới nội dung

nan trị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naːn˧˧ ʨḭʔ˨˩naːŋ˧˥ tʂḭ˨˨naːŋ˧˧ tʂi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːn˧˥ tʂi˨˨naːn˧˥ tʂḭ˨˨naːn˧˥˧ tʂḭ˨˨

Tính từ

[sửa]

nan trị

  1. Khó chữa, khó bảo.
    Bệnh nan trị.
    Đứa trẻ hư nan trị.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]