непостоянный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
непостоянный
- Hay thay đổi, bất thường, không cố định, bất hằng tính.
- непостоянная погода — thời tiết bất thường, tiết trời thay đổi luôn
- непостоянный характер — tính nết bất thường, bất thường tính
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)