Bước tới nội dung

непочатый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

непочатый

  1. Chưa bắt đầu, chưa đụng đến, chưa dùng đến; (целый) còn nguyên, nguyên vẹn, nguyên xi.
    непочатая бутылка — chai đầy, chai [còn] nguyên, chai nguyên xi
  2. (перен.) Dồi dào, phong phú, sung túc.
    силы непочатые — sức lực dồi dào
    непочатый край — ối, khối, vô khối, vô thiên lủng, vô ngần, như rươi
    работы непочатый край — ối (khối, vô khối) việc, công việc ngập đầu (lút đầu lút cổ, ngộn lên), việc nhiều xẻ mũi mà thở (nhiều không kịp thở)

Tham khảo

[sửa]