непочатый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của непочатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nepočátyj |
khoa học | nepočatyj |
Anh | nepochaty |
Đức | nepotschaty |
Việt | nepotraty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]непочатый
- Chưa bắt đầu, chưa đụng đến, chưa dùng đến; (целый) còn nguyên, nguyên vẹn, nguyên xi.
- непочатая бутылка — chai đầy, chai [còn] nguyên, chai nguyên xi
- (перен.) Dồi dào, phong phú, sung túc.
- силы непочатые — sức lực dồi dào
- непочатый край — ối, khối, vô khối, vô thiên lủng, vô ngần, như rươi
- работы непочатый край — ối (khối, vô khối) việc, công việc ngập đầu (lút đầu lút cổ, ngộn lên), việc nhiều xẻ mũi mà thở (nhiều không kịp thở)
Tham khảo
[sửa]- "непочатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)