неприхотливый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неприхотливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neprihotlívyj |
khoa học | neprixotlivyj |
Anh | neprikhotlivy |
Đức | neprichotliwy |
Việt | neprikhotlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]неприхотливый
- (нетребовательный) ít đòi hỏi, dễ dãi, dễ tính
- (о растениях, животных) ít đòi hỏi ăn uống, ít phải chăm sóc, dễ trồng, dễ nuôi.
- (простой, незатейливый) giản đơn, giản dị, mộc mạc.
- неприхотливый рисунок — bức vẽ giản đơn
- неприхотливая пища — thức ăn đạm bạc (thanh đạm)
Tham khảo
[sửa]- "неприхотливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)