Bước tới nội dung

несогласный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

несогласный

  1. Không đồng ý.
    быть несогласныйый с кем-л. — không đồng ý với ai
  2. (несогласованный) không ăn khớp, không ăn ý với nhau, không hiệp đồng, thiếu phối hợp
  3. (о пении) không ăn nhịp, không hòa nhịp.

Tham khảo

[sửa]