неспокойный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неспокойный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nespokójnyj |
khoa học | nespokojnyj |
Anh | nespokoyny |
Đức | nespokoiny |
Việt | nexpocoiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]неспокойный
- Không yên, không yên tĩnh, không yên tâm, không yên lòng; không yên, hiếu động.
- неспокойный ребёнок — đứa bé hiếu động (không yên)
- (выражающий тревогу) xao xuyến, lo lắng, lo âu.
- неспокойный взгляд — cái nhìn lo âu (lo lắng)
- (исполненный волнений) không yên, bất an, chìm nổi.
- неспокойная жинь — cuộc đời chìm nổi (sóng gió, ba đào, ba chìm bảy nổi)
- неспокойное время — thời buổi không yên (bất an, loạn lạc)
- неспокойный сон — giấc ngủ không yên (khong ngon, không say)
Tham khảo
[sửa]- "неспокойный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)