Bước tới nội dung

неспокойный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неспокойный

  1. Không yên, không yên tĩnh, không yên tâm, không yên lòng; không yên, hiếu động.
    неспокойный ребёнок — đứa bé hiếu động (không yên)
  2. (выражающий тревогу) xao xuyến, lo lắng, lo âu.
    неспокойный взгляд — cái nhìn lo âu (lo lắng)
  3. (исполненный волнений) không yên, bất an, chìm nổi.
    неспокойная жинь — cuộc đời chìm nổi (sóng gió, ba đào, ba chìm bảy nổi)
    неспокойное время — thời buổi không yên (bất an, loạn lạc)
    неспокойный сон — giấc ngủ không yên (khong ngon, không say)

Tham khảo

[sửa]