неторопливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

неторопливый

  1. Không vội vã, không vội vàng, khoan thai, ung dung, thong thả, đủng đỉnh, thủng thỉnh, thủng thẳng, từ từ; (медлительный) chậm rãi, chậm chạp; (спокойный) bình tĩnh, điềm tĩnh.
    неторопливые шаги — những bước thong thả (ung dung, khoan thai, thủng thỉnh, đủng đỉnh, lững thững)

Tham khảo[sửa]