новичок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của новичок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | novičók |
khoa học | novičok |
Anh | novichok |
Đức | nowitschok |
Việt | novitroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]новичок gđ (thông tục)
- Người mới, người mới vào nghề; lính mới (шутл. ); (о шкоольнике) học trò mới, học sinh mới; (о студенте) sinh viên mới; (о солдате) lính mới, tân binh; (о рабочем) thợ mới.
Tham khảo
[sửa]- "новичок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)