норма
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]норма gc
- Tiêu chuẩn, tiêu chí
- (общепринятый порядок) quy tắc, quy cách, quy phạm.
- правовые нормы — những tiêu chuẩn pháp lý, những quy phạm pháp luật
- норма поведения — tiêu chuẩn (quy tắc) phẩm hạnh
- нормы литературного языка — những tiêu chuẩn (tiêu chí, chuẩn mực) ngôn ngữ văn học
- нормы международного права — những tiêu chuẩn (quy tắc) công pháp quốc tế
- (размер чего-л. ) tiêu chuẩn, mức, định mức, chỉ tiêu, định ngạch
- (средняя величина чего-л. ) tỷ suất.
- сверх нормы — trên tiêu chuẩn, vượt mức, quá định ngạch, quá định mức, vượt chỉ tiêu
- норма выработки — định mức (tiêu chuẩn, chỉ tiêu, mức) sản xuất
- выполнять норму — hoàn thành chỉ tiêu (tiêu chuẩn, định mức, mức)
- норма прибыли — эк. — tỷ suất lợi nhuận, lãi suất, lợi suất
- войти в норму — trở thành bình thường, trở nên thông thường, đi vào nền nếp
Tham khảo
[sửa]- "норма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)