норма

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

норма gc

  1. Tiêu chuẩn, tiêu chí
  2. (общепринятый порядок) quy tắc, quy cách, quy phạm.
    правовые нормы — những tiêu chuẩn pháp lý, những quy phạm pháp luật
    норма поведения — tiêu chuẩn (quy tắc) phẩm hạnh
    нормы литературного языка — những tiêu chuẩn (tiêu chí, chuẩn mực) ngôn ngữ văn học
    нормы международного права — những tiêu chuẩn (quy tắc) công pháp quốc tế
  3. (размер чего-л. ) tiêu chuẩn, mức, định mức, chỉ tiêu, định ngạch
  4. (средняя величина чего-л. ) tỷ suất.
    сверх нормы — trên tiêu chuẩn, vượt mức, quá định ngạch, quá định mức, vượt chỉ tiêu
    норма выработки — định mức (tiêu chuẩn, chỉ tiêu, mức) sản xuất
    выполнять норму — hoàn thành chỉ tiêu (tiêu chuẩn, định mức, mức)
    норма прибыли эк. — tỷ suất lợi nhuận, lãi suất, lợi suất
    войти в норму — trở thành bình thường, trở nên thông thường, đi vào nền nếp

Tham khảo[sửa]