Bước tới nội dung

нормировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

нормировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Tiêu chuẩn hóa, quy cách hóa, chuẩn mực hóa, định tiêu chuẩn, định mức, định chỉ tiêu, định ngạch, điển chế.

Tham khảo

[sửa]