обеспеченный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

обеспеченный

  1. (безведный) sung túc, no đủ, khá giả, đầy đủ, phong lưu, dư dật, có của ăn của để.

Tham khảo[sửa]