обласкать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обласкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oblaskát' |
khoa học | oblaskat' |
Anh | oblaskat |
Đức | oblaskat |
Việt | oblaxcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]обласкать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "обласкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)