облекать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

облекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: облечь)

  1. (В Т) (окружать чем-либо) bao phủ, bao bọc, bao trùm, phủ kín.
    облекать что-л. тайной — bao phủ (bao trùm) cái gì trong tấm màn bí mật
  2. (В) (выражать, воплощать) thể hiện, biểu hiện, biểu.
    облекать мысли словами, в слова — biểu lộ (thể hiện) những ý nghĩ bằng lời
  3. (В Т) (наделать) trao cho, phú cho, ủy thác, phó thác cho.
    облекать кого-л. полномочиями — trao toàn quyền cho ai, ủy quyền cho ai
    облечь кого-л. доверием — ủy quyền cho ai

Tham khảo[sửa]