облекать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của облекать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oblekát' |
khoa học | oblekat' |
Anh | oblekat |
Đức | oblekat |
Việt | oblecat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]облекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: облечь)
- (В Т) (окружать чем-либо) bao phủ, bao bọc, bao trùm, phủ kín.
- облекать что-л. тайной — bao phủ (bao trùm) cái gì trong tấm màn bí mật
- (В) (выражать, воплощать) thể hiện, biểu hiện, biểu.
- облекать мысли словами, в слова — biểu lộ (thể hiện) những ý nghĩ bằng lời
- (В Т) (наделать) trao cho, phú cho, ủy thác, phó thác cho.
- облекать кого-л. полномочиями — trao toàn quyền cho ai, ủy quyền cho ai
- облечь кого-л. доверием — ủy quyền cho ai
Tham khảo
[sửa]- "облекать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)