Bước tới nội dung

обозначение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обозначение gt

  1. (Sự) Đánh dấu, ghi dấu, ghi, biểu thị.
  2. (знак) dấu hiệu, hiệu.
    условные обозначения — những dấu hiệu (kí hiệu) quy ước

Tham khảo

[sửa]