обоснованный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обоснованный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obosnóvannyj |
khoa học | obosnovannyj |
Anh | obosnovanny |
Đức | obosnowanny |
Việt | oboxnovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]обоснованный
- Xác đáng, có căn cứ, có lý lẽ, [được] luận chứng rõ ràng, lập luận vững vàng, chứng minh đầy đủ.
- обоснованный вывод — kết luận có căn cứ (xác đáng)
Tham khảo
[sửa]- "обоснованный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)