образность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của образность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óbraznost' |
khoa học | obraznost' |
Anh | obraznost |
Đức | obrasnost |
Việt | obradnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]образность gc
- (Tính) Hình tượng, [sự, tính] có hình ảnh bóng bảy; (красочность, живость) [sự, tính] tươi sáng, sáng sủa, nhiều màu sắc, sinh động.
Tham khảo
[sửa]- "образность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)