образный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]hiện ▼Chuyển tự của образный
Tính từ
[sửa]образный
- Có hình tượng, có hình ảnh, bóng bảy; (красочный, живой) tươi sáng, sáng sủa, nhiều màu sắc sinh động.
- образное выражение — а) — [lối] diễn đạt bóng bảy (nhiều hình ảnh); б) — (метафора) [lối] diễn đạt bằng ẩn dụ, ẩn dụ
Tham khảo
[sửa]- "образный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)