обратный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обратный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrátnyj |
khoa học | obratnyj |
Anh | obratny |
Đức | obratny |
Việt | obratny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]обратный
- (Trở) Lại, về, lui.
- в обратныйом направлении — hướng ngược trở lại
- обратный ход — đi lui, đi trở lại
- обратный путь — đường về, đường trở về, đường lui
- обратный поезд — tàu trở về (trở lui)
- (противоположный) ngược lại, trái lại.
- обратный смысл — ý kiến ngược lại (trái lại)
- в обратныйом порядке — theo thứ tự ngược lại
- (оборотный) trái sau.
- обратная сторона — mặt trái, mặt sau
- (мат.) Ngược, nghịch, đảo.
- обратная пропорциональнось — [tính] tỷ lệ nghịch, tỷ lệ ngược
- обратный адрес — địa chỉ người gửi
- обратный билет — vé khứ hồi, vé đi và về
- обратная — сила — закона — юр. — hiệu lực hồi tố của [đạo] luật, hiệu lực trở về trước của luật
Tham khảo
[sửa]- "обратный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)