обслуживать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

обслуживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обслужить) ‚(В)

  1. Phục vụ, hầu hạ.
    обслуживать покупателя — phục vụ khách hàng (người mua)
  2. (машину, станок) đứng máy, trông máy, trông coi, điều khiển, bảo dưỡng, bảo quản.

Tham khảo[sửa]