Bước tới nội dung

обучение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обучение gt

  1. (по знач. гл. обучать ) [sự] dạy, huấn luyện, dạy dỗ, giáo dục.
  2. (по знач. гл. обучаться ) [sự] học tập, tập luyện.
    обучение грамоте — [sự] dạy chữ, dạy đọc và viềt
    всеобщее обязательное военное обучение — [sự] huấn luyệnquân sự phổ thông bắt buộc

Tham khảo

[sửa]