объект
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của объект
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ob-jékt |
khoa học | ob"ekt |
Anh | obyekt |
Đức | objekt |
Việt | obiect |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]объект gđ
- (филос.) Khách thể.
- Đối tượng, воен. mục tiêu.
- объект изучения — đối tượng nghiên cứu
- (предприятие, стройка и т. п. ) công trình, xí nghiệp, công trường, cơ sở, hạng mục [công trình].
Tham khảo
[sửa]- "объект", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)